STT |
Mã tiêu chuẩn |
Nội dung |
1 |
14TCN 198:2006 |
Hướng dẫn tính khí thực các công trình tháo nước. Hiệu lực từ 15/1/2007.
Ban hành theo Quyết định số 4090/QĐ/BNN-KHCN ngày 29/12/2006 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT. Toàn văn khoảng 84 trang A4. |
2 |
14TCN 197:2006; |
Hướng dẫn thiết kế cống lấy nước bằng thép bọc bê tông, bê tông cốt thép. Hiệu lực từ 15/1/2007.
Ban hành theo Quyết định số 4090/QĐ/BNN-KHCN ngày 29/12/2006 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT. Toàn văn khoảng 84 trang A4. |
3 |
14TCN-173:2006
|
Tiêu chuẩn thí nghiệm mô hình thuỷ lực công trình đầu mối thuỷ lợi.Hiệu lực từ 12/2006.
Ban hành theo Quyết định số 3518/QĐ/BNN-KHCN ngày 17/11/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT. Toàn văn tiêu chuẩn gồm 12 trang A4. Hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký. |
4 |
14TCN-171-2006
|
Thành phần, nội dung lập Báo cáo đầu tư, Dự án đầu tư và Báo cáo kinh tế kỹ thuật các dự án Thủy lợi. Hiệu lực từ 11/2006.
Ban hanh theo Quyet dinh so 3003/QD/BNN-KHCN ngay 17/10/2006 cua Bo truong Bo NN&PTNT |
5 |
14TCN 195:2006
|
Thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế công trình thuỷ lợi. Hiệu lực từ 15/1/2007.
Ban hành theo Quyết định số 4079/QĐ/BNN-KHCN ngày 29/12/2006 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT. Toàn văn gồm 60 trang, chia làm 6 chương và 3 phụ lục. |
6 |
14TCN 186:2006
|
Qui định về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế công trình thuỷ lợi. Hiệu lực từ 1/2007.
Ban hành theo Quyết định số 3964/QĐ/BNN-KHCN ngày 25/12/2006 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT. |
7 |
14TCN 181:2006
|
Hướng dẫn tính toán thiết kế kết cấu cầu máng vỏ mỏng xi măng lưới thép. Hiệu lực từ 1/2007.
Ban hành theo Quyết định số 3879/QĐ/BNN-KHCN ngày 19/12/2006 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT. Toàn văn gồm 3 chương, 3 phụ lục. Tổng khoảng 40 trang A4. |
8 |
14TCN 183:2006; 14TCN 184:2006; 14TCN 185:2006;
|
Tiêu chuẩn ngành về đá xây dựng trong công trình thuỷ lợi. Hiệu lực từ tháng 1/2007.
Ban hành theo Quyết định số 3966/QĐ/BNN-KHCN ngày 25/12/2006. Khoảng 24 trang. |
9 |
Thông tư số 06/2006/TT-BXD |
Thông tư hướng dẫn khảo sát địa kỹ thuật....
Thông tư hướng dẫn khảo sát địa kỹ thuật phục vụ lựa chọn địa điểm và thiết kế xây dựng công trình
Thông tư số 06/2006/TT-BXD ngày 10/11/2006 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn khảo sát địa kỹ thuật phục vụ lựa chọn địa điểm và thiết kế xây dựng công trình. Toàn văn gồm 4 chương và 2 phụ lục, tổng khoảng 13 trang. |
10 |
14TCN 112 - 1997
|
Hướng dẫn tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thuỷ lợi phục vụ tưới, tiêu
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Hướng dẫn tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thuỷ lợi phục vụ tưới, tiêu
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Guideline for the estimation and evaluation of economical efficiency for irrigation and drainage projects.
Mã tiêu chuẩn:14TCN 112 - 1997
Số quyết định ban hành:1044NN-KHCN/QĐ
Ngày ban hành:28/05/1997
Cơ quan biên soạn: Công ty TVXDTL 1
|
11 |
14TCN.A.1.76, 14TCN-21-85
|
Tiêu chuẩn bản vẽ thuỷ lợi
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Tiêu chuẩn bản vẽ thuỷ lợi
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Standard for hydraulic structure drawings
Mã tiêu chuẩn:14TCN.A.1.76 14TCN-21-85
Số quyết định ban hành:345-TL/QĐ
Ngày ban hành:15/11/1976
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
12 |
14TCN 48-86
|
Quy trình thi công bê tông trong mùa nóng - khô
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy trình thi công bê tông trong mùa nóng - khô
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Instruction for concrete construction in dry and hot seasons
Mã tiêu chuẩn:14TCN 48-86
Số quyết định ban hành:116TL/ TCN
Ngày ban hành:13/02/1986
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
13 |
QTTL.D.1.82
|
Quy trình nổ mìn trong xây dựng thuỷ lợi thuỷ điện
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy trình nổ mìn trong xây dựng thuỷ lợi thuỷ điện
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Blasting instruction for construction of hydraulic and hydropower works
Mã tiêu chuẩn:QTTL.D.1.82
Số quyết định ban hành:369QĐ/KT
Ngày ban hành:28/07/1984
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
14 |
QPTL.D.3.74
|
Quy phạm thi công và nghiệm thu khoan nổ mìn các công trình đất đá
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm thi công và nghiệm thu khoan nổ mìn các công trình đất đá
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Standard of construction and acceptance for acceptance when drilling soil and rock by blasting
Mã tiêu chuẩn:QPTL.D.3.74
Số quyết định ban hành:1018TL/ QĐ
Ngày ban hành:02/03/1974
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
15 |
QPTL.D.1.74
|
Quy phạm quy tắc thi công và nghiệm thu các công việc tiêu nước mặt và hạ mực nước ngầm bằng nhân tạo
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm quy tắc thi công và nghiệm thu các công việc tiêu nước mặt và hạ mực nước ngầm bằng nhân tạo
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Principles and standard for construction and acceptance of man-made structures for surface drainage and ground water level reduction
Mã tiêu chuẩn:QPTL.D.1.74
Số quyết định ban hành:64TL/QĐ
Ngày ban hành:06/01/1974
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật dịch từ tài liệu của L.xô cũ
|
16 |
QPTL.1.72
|
Quy phạm kỹ thuật đắp đê bằng phương pháp đầm nén
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm kỹ thuật đắp đê bằng phương pháp đầm nén
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Technical standard for dyke construction by compaction method
Mã tiêu chuẩn:QPTL.1.72
Số quyết định ban hành:151/QĐ-TL
Ngày ban hành:28/02/1972
Cơ quan biên soạn: Cục QLĐĐ & PCLB
|
17 |
14TCN 20-85, QPTL.D.4.80
|
Quy phạm kỹ thuật thi công đập đất theo phương pháp đầm nén
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm kỹ thuật thi công đập đất theo phương pháp đầm nén
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Technical standard for earth dam construction by compaction method
Chỉ số phân loại ICS:
Thuộc lĩnh vực:Thi công-Thuỷ lợi
Mã tiêu chuẩn:14TCN 20-85 QPTL.D.4.80
Số quyết định ban hành: Không có
Ngày ban hành:
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
18 |
14TCN101-2001
|
Giếng giảm áp - Quy trình kỹ thuật thi công và phương pháp kiểm tra, nghiệm thu
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Giếng giảm áp - Quy trình kỹ thuật thi công và phương pháp kiểm tra, nghiệm thu
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Reliefwells - Technical procedure of installation and test method for acceptance
Mã tiêu chuẩn:14TCN101-2001
Số quyết định ban hành:109/2001/ QĐ-BNN
Ngày ban hành:16/11/2001
Cơ quan biên soạn: Trường Đại học Thuỷ lợi
|
19 |
14TCN12-2002
|
Công trình thuỷ lợi - Xây và lát đá - Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Công trình thuỷ lợi - Xây và lát đá - Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Hydraulic construction - Stone masonry and paving - Technical Requirements for Construction, Check and Acceptance
Mã tiêu chuẩn:14TCN12-2002
Số quyết định ban hành:44/2002/ QĐ-BNN
Ngày ban hành:06/04/2002
Cơ quan biên soạn: Viện Khoa học TL
|
20 |
14TCN120-2002
|
Công trình thuỷ lợi - Xây và lát gạch - Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Công trình thuỷ lợi - Xây và lát gạch - Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Hydraulic construction - Brick masonry and paving - Technical Requirements for Construction, Check and Acceptance
Mã tiêu chuẩn:14TCN120-2002
Số quyết định ban hành:46/2002/ QĐ-BNN
Ngày ban hành:06/04/2002
Cơ quan biên soạn: Viện Khoa học TL
|
21 |
14TCN 82-1995
|
Công trình thuỷ lợi - Tiêu chuẩn kỹ thuật khoan phụt xi măng vào nền đá
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Công trình thuỷ lợi - Tiêu chuẩn kỹ thuật khoan phụt xi măng vào nền đá
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Hydraulic structure – Standard of drilling and grouting into rock foundation
Mã tiêu chuẩn:14TCN 82-1995
Số quyết định ban hành:83NN-KHCN/QĐ
Ngày ban hành:24/01/1996
Cơ quan biên soạn: Vụ Khoa học công nghệ
|
22 |
14TCN 90-1995
|
Công trình thuỷ lợi - Quy trình thi công và nghiệm thu khớp nối biến dạng
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Công trình thuỷ lợi - Quy trình thi công và nghiệm thu khớp nối biến dạng
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Hydraulic structure - Procedure of construction and acceptance joint deformation
Chỉ số phân loại ICS:
Thuộc lĩnh vực:Thi công-Thuỷ lợi
Mã tiêu chuẩn:14TCN 90-1995
Số quyết định ban hành:86NN-KHCN/QĐ
Ngày ban hành:25/01/1996
Cơ quan biên soạn: Vụ Khoa học công nghệ
|
23 |
14TCN59-2002
|
Công trình thuỷ lợi - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Công trình thuỷ lợi - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Hydraulic Works - Concrete and Reinforced Concrete Structures - Technical Requirements for Construction, Check and Acceptance
Chỉ số phân loại ICS:
Thuộc lĩnh vực:Thi công-Thuỷ lợi
Mã tiêu chuẩn:14TCN59-2002
Số quyết định ban hành:63/2002/ QĐ-BNN
Ngày ban hành:07/12/2002
Cơ quan biên soạn: Viện Khoa học TL
|
24 |
14TCN 2-85
|
Công trình bằng đất - Quy trình thi công bằng biện pháp đầm nén nhẹ
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Công trình bằng đất - Quy trình thi công bằng biện pháp đầm nén nhẹ
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Earth works – Construction instruction for light compaction method
Mã tiêu chuẩn:14TCN 2-85
Số quyết định ban hành:189TL/QĐ
Ngày ban hành:04/12/1985
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
25 |
14TCN 56-88
|
Thiết kế đập bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Thiết kế đập bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Design standard for concrete and reinforced concrete dam
Chỉ số phân loại ICS:
Thuộc lĩnh vực:Thiết kế-Thuỷ lợi
Mã tiêu chuẩn:14TCN 56-88
Số quyết định ban hành:740QĐ/KT
Ngày ban hành:30/09/1988
Cơ quan biên soạn: Viện Khảo sát Thiết kế Thuỷ lợi
|
26 |
14TCN100-2001
|
Thiết bị quan trắc cụm đầu mối công trình thuỷ lợi - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Thiết bị quan trắc cụm đầu mối công trình thuỷ lợi - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Observation equiprement of Water headworks Major regulations on installation design
Mã tiêu chuẩn:14TCN100-2001
Số quyết định ban hành:92/2001/ QĐ-BNN
Ngày ban hành:09/11/2001
Cơ quan biên soạn: Công ty TVXDTL1
|
27 |
14TCN 57-88
|
Thiết kế dẫn dòng trong xây dựng công trình thuỷ lợi
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Thiết kế dẫn dòng trong xây dựng công trình thuỷ lợi
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Design of diversion channels in hydraulic structure
Chỉ số phân loại ICS:
Thuộc lĩnh vực:Thiết kế-Thuỷ lợi
Mã tiêu chuẩn:14TCN 57-88
Số quyết định ban hành:783TL/QĐ
Ngày ban hành:15/10/1988
Cơ quan biên soạn: Viện Khảo sát Thiết kế Thuỷ lợi
|
28 |
14TCN 26-85, QPTL.C.1.75
|
Quy trình tính toán tổn thất thuỷ lực do ma sát dọc theo chiều dài dẫn nước
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy trình tính toán tổn thất thuỷ lực do ma sát dọc theo chiều dài dẫn nước
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:instruction on calculating hydraulic losses due to friction along the water transmission length
Mã tiêu chuẩn:14TCN 26-85 QPTL.C.1.75
Số quyết định ban hành:592QĐ/KT
Ngày ban hành:30/06/1975
Cơ quan biên soạn: Dịch từ TYII H.34-55 của L.xô cũ
|
29 |
14TCN 81-90
|
Quy trình tính toán thuỷ lực công trình xả kiểu hở và xói lòng dẫn bằng đá do dòng phun
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy trình tính toán thuỷ lực công trình xả kiểu hở và xói lòng dẫn bằng đá do dòng phun
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Instruction on hydraulic calculations of open discharge structures and diversion rockbed eroded due to artesian flows
Mã tiêu chuẩn:14TCN 81-90
Số quyết định ban hành:720TL/QĐ
Ngày ban hành:10/03/1991
Cơ quan biên soạn: Viện Khảo sát Thiết kế Thuỷ lợi
|
30 |
14TCN 54-87
|
Quy trình thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép công trình thuỷ công (tập I,II,III)
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy trình thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép công trình thuỷ công (tập I,II,III)
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Design instruction for concrete and reinforced concrete in hydraulic structure (volume I, II, III)
Mã tiêu chuẩn:14TCN 54-87
Số quyết định ban hành:Vụ Kỹ thuật
Ngày ban hành:Năm 1989
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
31 |
14TCN 28-85, QPTL.C.1.78
|
Quy phạm tải trọng và lực tác dụng lên công trình thuỷ lợi (do sóng và tầu)
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm tải trọng và lực tác dụng lên công trình thuỷ lợi (do sóng và tầu)
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Standard for gravity and forces imposed to hydraulic structure (caused by wave and ships)
Mã tiêu chuẩn:14TCN 28-85 QPTL.C.1.78
Số quyết định ban hành:80 QĐ/KT
Ngày ban hành:15/06/1977
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
32 |
14TCN 7-85, QPTL.C.8.76
|
Quy phạm tính toán thuỷ lực đập tràn
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm tính toán thuỷ lực đập tràn
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Standard for hydraulic calculation of spillway
Mã tiêu chuẩn:14TCN 7-85 QPTL.C.8.76
Số quyết định ban hành:1063TL/ QĐ
Ngày ban hành:30/07/1976
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
33 |
14TCN 8-85, QPTL.C.1.75
|
Quy phạm tính toán thuỷ lực cống dưới sâu
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm tính toán thuỷ lực cống dưới sâu
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Standard for hydraulic calculation of sluice under high deep
Mã tiêu chuẩn:14TCN 8-85 QPTL.C.1.75
Số quyết định ban hành:2854TL/ QĐ
Ngày ban hành:12/04/1975
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
34 |
14TCN 8-85, QPTL.C.1.75
|
Quy phạm tính toán thuỷ lực cống dưới sâu
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm tính toán thuỷ lực cống dưới sâu
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Standard for hydraulic calculation of sluice under high deep
Mã tiêu chuẩn:14TCN 8-85 QPTL.C.1.75
Số quyết định ban hành:2854TL/ QĐ
Ngày ban hành:12/04/1975
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
35 |
14TCN 10-85, QPTL.C.6.77
|
Quy phạm tính toán các đặc trưng thuỷ văn thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm tính toán các đặc trưng thuỷ văn thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Standard for calculation of design hydrologic characteristics
Mã tiêu chuẩn:14TCN 10-85 QPTL.C.6.77
Số quyết định ban hành:92KT/QĐ
Ngày ban hành:20/09/1977
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
36 |
Năm 1996
|
Chỉ dẫn thiết kế và sử dụng vải địa kỹ thuật để lọc trong công trình thuỷ lợi.
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Chỉ dẫn thiết kế và sử dụng vải địa kỹ thuật để lọc trong công trình thuỷ lợi.
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Guideline for designing and using of filter geotextile for hydraulic works.
Mã tiêu chuẩn:Năm 1996
Số quyết định ban hành:1871NN-KHCN/QĐ
Ngày ban hành:11/04/1996
Cơ quan biên soạn: Viện NC Khoa học và K.tế Thuỷ lợi
|
37 |
14TCN 11-85, QPTL.C.5.75
|
Quy phạm thiết kế tầng lọc ngược công trình thuỷ công
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm thiết kế tầng lọc ngược công trình thuỷ công
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Design standard for inverse filter layer component of hydraulic structure
Mã tiêu chuẩn:14TCN 11-85 QPTL.C.5.75
Số quyết định ban hành:1129TL/ QĐ
Ngày ban hành:08/10/1976
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
38 |
QPTL-C.2-75 |
Quy phạm thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thuỷ công
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thuỷ công
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Design standard for concrete and reinforced concrete component of hydraulic structure
Mã tiêu chuẩn:QPTL-C.2-75
Số quyết định ban hành:84QĐ/KT
Ngày ban hành:09/06/1975
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
39 |
TCVN 4253-86
|
Nền các công trình thuỷ công-Tiêu chuẩn thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Nền các công trình thuỷ công-Tiêu chuẩn thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Foundation of Hydraulic projects. Design standard
Mã tiêu chuẩn:TCVN 4253-86
Số quyết định ban hành:887/UBXD
Ngày ban hành:11/12/1985
Cơ quan biên soạn: Trường Đại học Thuỷ lợi
|
40 |
TCVN 4116-85
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thuỷ công - Tiêu chuẩn thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thuỷ công - Tiêu chuẩn thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Concrete and reinforced concrete structures of hydraulic engineering constructions - Design standard
Mã tiêu chuẩn:TCVN 4116-85
Số quyết định ban hành:888/UBXD
Ngày ban hành:11/12/1985
Cơ quan biên soạn: Viện Khảo sát và Thiết kế Thuỷ lợi
|
41 |
14TCN 34-85, HDTL.1.1.77
|
Hướng dẫn tính toán các đường ống dẫn bằng thép có công dụng khác nhau
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Hướng dẫn tính toán các đường ống dẫn bằng thép có công dụng khác nhau
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Guideline for steel pipes calculation of various uses
Mã tiêu chuẩn:14TCN 34-85 HDTL.1.1.77
Số quyết định ban hành:204KT/QĐ
Ngày ban hành:20/11/1977
Cơ quan biên soạn: Vụ kỹ thuật dịch từ CH.373.67
|
42 |
14TCN 32-85, HDTL.C.3.77
|
Hướng dẫn thiết kế đường hầm thuỷ lợi
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Hướng dẫn thiết kế đường hầm thuỷ lợi
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Design guideline for tunnel of hydraulic structure
Mã tiêu chuẩn:14TCN 32-85 HDTL.C.3.77
Số quyết định ban hành:1056KT/ QĐ
Ngày ban hành:10/06/1978
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
43 |
14TCN130-2002
|
Hướng dẫn thiết kế đê biển
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Hướng dẫn thiết kế đê biển
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Guideline for seadyke design
Mã tiêu chuẩn:14TCN130-2002
Số quyết định ban hành:72/2002/ QĐ-BNN
Ngày ban hành:13/08/2002
Cơ quan biên soạn: Cục QLĐĐ và PCLB
|
44 |
14TCN 35-85, HDTL.C.4.76
|
Hướng dẫn thiết kế tường chắn công trình thuỷ lợi
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Hướng dẫn thiết kế tường chắn công trình thuỷ lợi
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Design guideline for retaining walls in hydraulic structure
Mã tiêu chuẩn:14TCN 35-85 HDTL.C.4.76
Số quyết định ban hành:977TL/QĐ
Ngày ban hành:09/08/1977
Cơ quan biên soạn: Đại học thuỷ lợi
|
45 |
HDTL.C.1.75
|
Hướng dẫn kỹ thuật tính toán thuỷ lực kênh nhà máy thuỷ điện trong trường hợp dòng chẩy không ổn định
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Hướng dẫn kỹ thuật tính toán thuỷ lực kênh nhà máy thuỷ điện trong trường hợp dòng chẩy không ổn định
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Guideline on hydraulic calculation for hydropower station canals in case of unstable flow conditions
Mã tiêu chuẩn:HDTL.C.1.75
Số quyết định ban hành:Bộ Thuỷ lợi
Ngày ban hành:1975
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
46 |
HDTL.C.8.83
|
Chỉ dẫn tạm thời về tính toán xói lở lòng dẫn bằng đá sau đập tràn có mũi hắt
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Chỉ dẫn tạm thời về tính toán xói lở lòng dẫn bằng đá sau đập tràn có mũi hắt
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Provisional guideline for calculating erosions in diversion rockbed canal at the back of spillway with fillet
Mã tiêu chuẩn:HDTL.C.8.83
Số quyết định ban hành: Không có
Ngày ban hành:
Cơ quan biên soạn: Viện Khảo sát Thiết kế Thuỷ lợi
|
47 |
HDTL.C.2.75
|
Chỉ dẫn thiết kế âu tầu
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Chỉ dẫn thiết kế âu tầu
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Design guideline for navigation lock
Mã tiêu chuẩn:HDTL.C.2.75
Số quyết định ban hành:Bộ Thuỷ lợi
Ngày ban hành:Năm 1976
Cơ quan biên soạn: Bộ thuỷ lợi
|
48 |
QPTL.11.77 |
Quy phạm thiết kế đập đất đầm nén
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm thiết kế đập đất đầm nén
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Design standard for compacted earth dams
Mã tiêu chuẩn:QPTL.11.77
Số quyết định ban hành:543KHKT/QĐ
Ngày ban hành:27/12/1977
Cơ quan biên soạn: Viện Khảo sát và Thiết kế Thuỷ lợi
|
49 |
QPTL.C.10.79
|
Quy phạm thành phần và khối lượng tính toán thuỷ năng - thuỷ lợi cho giai đoạn quy hoạch, nhiệm vụ thiết kế và thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy phạm thành phần và khối lượng tính toán thuỷ năng - thuỷ lợi cho giai đoạn quy hoạch, nhiệm vụ thiết kế và thiết kế
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Standard for components and volume: hydraulic – hydroenergy calculations for stages of planning, defining design tasks and design making
Mã tiêu chuẩn:QPTL.C.10.79
Số quyết định ban hành:1138/QĐ/ TT
Ngày ban hành:09/05/1979
Cơ quan biên soạn: Vụ Kỹ thuật
|
50 |
14TCN 87-1995
|
Quy hoạch sử dụng tổng hợp và bảo vệ nguồn nước - Các quy định chủ yếu.
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Quy hoạch sử dụng tổng hợp và bảo vệ nguồn nước - Các quy định chủ yếu.
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Planning integrated utilization and projection of water resources. The basic stipulations.
Mã tiêu chuẩn:14TCN 87-1995
Số quyết định ban hành:167QĐ/KHKT
Ngày ban hành:28/10/1995
Cơ quan biên soạn: Viện Quy hoạch Thuỷ lợi
|
51 |
HDTL.C.5.78
|
Hướng dẫn điều tra tính toán thuỷ văn thuỷ lợi cho công trình kho nước nhỏ
Tên tiêu chuẩn tiếng Việt: Hướng dẫn điều tra tính toán thuỷ văn thuỷ lợi cho công trình kho nước nhỏ
Tên tiêu chuẩn tiếng Anh:Guideline for collection and hydrological and hydraulic calculation of small water storage
Mã tiêu chuẩn:HDTL.C.5.78
Số quyết định ban hành: Không có
Ngày ban hành:
Cơ quan biên soạn: Trường Đại học Thuỷ lợi |
52 |
|
|