TT |
Hạng mục công trình
|
Ký hiệu |
Đơn vị |
Trị số |
I |
Đặc trưng lưu vực |
|
|
|
1 |
Diện tích lưu vực đến tuyến chọn |
Flv |
km2 |
15310 |
2 |
Dòng chảy bình quân nhiều năm |
Qo |
m3/s |
343.06 |
3 |
Lưu lượng lũ thiết kế (0.1%0 |
Q1,0% |
m3/s |
13931 |
4 |
Lưu lượng lũ kiểm tra |
Q0,2% |
m3/s |
16614 |
II |
Cấp công trình |
|
|
Cấp II |
III |
Thông số thuỷ năng |
|
|
|
1 |
Mực nước lũ kiểm tra |
MNLKT |
m |
+62.15 |
2 |
Mực nước lũ thiết kế |
MNLTK |
m |
+59.54 |
3 |
Mực nước dâng bình thường |
MNDBT |
m |
+47.20 |
4 |
Mực nước chết |
MNC |
m |
+45.50 |
IV |
Đập dâng đoạn không tràn |
|
|
Bê tông trọng lực |
1 |
Cao trình đỉnh đập |
|
m |
62.80 |
2 |
Chiều cao đập tại mặt cắt lớn nhất |
|
m |
34.70 |
V |
Đập tràn |
|
|
Bê tông trọng lực |
1 |
Lưu lượng xả lớn nhất (P=0.02%) |
Qxả max |
m3/s |
16614 |
2 |
Cao trình ngưỡng tràn |
|
m |
37.00 |
3 |
Hình thức tràn |
|
|
Có cửa van |
4 |
Bề rộng mỗi khoang tràn |
b |
m |
13 |
5 |
Số khoang tràn |
|
khoang |
7 |
6 |
Chiều cao mặt cắt tràn lớn nhất |
|
m |
8.50 |
VI |
Cửa lấy nước |
|
|
|
1 |
Cao trình ngưỡng |
|
m |
23.50 |
2 |
Kích thước |
nxBxH |
m |
3x13.5x13.5 |
3 |
Lưu lượng thiết kế |
Qtk |
m3/s |
883.10 |
4 |
Cửa van |
|
|
phẳng, bánh xe |
5 |
Thiết bị nâng |
|
|
Cầu trục chân dê |
VII |
Nhà máy thuỷ điện |
|
|
|
1 |
Lưu lượng thiết kế lớn nhất qua nhà máy |
Qmax |
m3/s |
883.10 |
1 |
Lưu lượng thiết kế qua nhà máy nhỏ nhất |
Qmin |
m3/s |
261.20 |
2 |
Công suất đảm bảo |
Nđb |
MW |
14.35 |
3 |
Cột nước nhà máy |
|
|
|
|
- Cột nước lớn nhất |
Hmax |
m |
11.24 |
- Cột nước nhỏ nhất |
Hmin |
m |
5.66 |
- Cột nước tính toán |
Htt |
m |
7.86 |
5 |
Kiểu nhà máy |
|
|
Ngang đập |
6 |
Tuabin BULB (Bóng đèn-capxun) |
|
|
trục ngang |
7 |
Số tổ máy |
z |
tổ |
03 |
8 |
Công suất lắp máy |
Nlm |
MW |
60.00 |
9 |
Điện năng bình quân |
Eo |
106kWh |
233.62 |
10 |
Số giờ sử dụng công suất lắp máy |
T |
giờ |
3894 |
11 |
Cao trình sàn lắp máy |
|
m |
42.50 |
12 |
Cao trình đặt tuabin |
|
m |
30.20 |
VIII |
Tổng mức đầu tư (1/2008) |
K |
109đ |
1.196.063 |
IX |
Các chỉ tiêu kinh tế (1/2008) |
|
|
|
1 |
Lợi nhuận ròng quy về hiện tại |
NPV |
109đ |
276.43 |
2 |
Tỷ lệ thu hồi vốn nội tại |
EIRR |
% |
13.56 |
3 |
Tỷ lệ lợi ích/chi phí |
B/C |
|
1.31 |
X |
Các chỉ tiêu tài chính (1/2008) |
|
|
|
Theo quan điểm của Chủ đầu t |
|
|
|
1 |
Lợi nhuận ròng quy về hiện tại |
NPV |
109đ |
151.01 |
2 |
Tỷ lệ thu hồi vốn nội tại |
FIRR |
% |
12.92 |
3 |
Tỷ lệ lợi ích/chi phí |
B/C |
|
1.15 |
4 |
Thời gian hoàn vốn |
T |
Năm |
15 |
Theo quan điểm của Dự án |
|
|
|
1 |
Lợi nhuận ròng quy về hiện tại |
NPV |
109đ |
174.22 |
2 |
Tỷ lệ thu hồi vốn nội tại |
FIRR |
% |
12.23 |
3 |
Tỷ lệ lợi ích/chi phí |
B/C |
|
1.18 |
4 |
Thời gian hoàn vốn |
T |
Năm |
14 |