Tên công trình |
Năm xây dựng |
Loại đập |
Chiều cao Hmax |
Hình thức tràn |
Qxả max |
Dung tích toàn bộ |
Dung tích hữu ích |
|
|
|
|
|
(m3/s) |
(106m3) |
(106m3) |
Hồ chứa nước núi Cốc |
1973-1982 |
A |
27 |
Tràn có cửa, kiểu máng phun |
850 |
175.5 |
168 |
Hồ chứa nước Cấm Sơn |
1966-1974 |
A |
41.5 |
Tràn có van điều khiển, TN máng phun |
726.84 |
338 |
227.7 |
Hồ chứa nước Suối Hai |
1958-1964 |
A |
29 |
Tràn tự do |
80 |
46.5 |
42 |
Hồ chứa nước Đồng Mô-Hải Sơn |
1969-1974 |
A |
20 |
Tràn có cửa, tiêu năng đáy |
90 |
110 |
58.04 |
Hồ chứa nước Xạ Hương |
1977-1982 |
A |
41 |
Tràn có cửa, TN bằng mũi phun |
259 |
14.2 |
12.7 |
Hồ chứa nước Đại Lải |
1959-1961 |
A |
12.5 |
Tràn đỉnh rộng |
474.6 |
34.5 |
20.7 |
Hồ chứa nước Kẻ Gỗ |
1976-1988 |
A |
37.4 |
Tràn có cánh cửa hình cung |
1065 |
425 |
345 |
Hồ chứa nước Sông Rác |
1987-1996 |
A |
26.8 |
Tràn dốc nước, TN mũi phun |
780 |
124.5 |
109.8 |
Hồ chứa nước Phú Vinh |
1993-1995 |
A |
20 |
BTCT M200, tiêu năng bằng mũi phun |
380 |
22.364 |
19.164 |
Hồ chứa nước An Mã |
|
A |
27.5 |
Tràn Ôphixêrốp, ko chân không |
|
67.646 |
63.846 |
Hồ chứa nước Hòa Mỹ |
1990-1992 |
A |
29.6 |
Tràn tự do, TN bằng mũi phun |
670 |
9.67 |
8.97 |
Hồ chứa nướcĐồng Nghệ |
1990-1996 |
A |
25 |
Tràn tự do,máng bên,TN bằng mũi phun |
350 |
17.17 |
15.87 |
Hồ chứa nước Phú Ninh |
|
A |
40 |
Tràn tự do, xả mặt |
401 |
344 |
273 |
Hồ chứa nước Núi Một |
1978-1980 |
A |
32.5 |
Tràn xả sâu, TN bằng mũi phun |
254 |
138.7 |
111 |
Hồ chứa nước Thuận Ninh |
1992-1996 |
A |
28.7 |
Tràn có cửa van, TN mũi phun |
600 |
35.36 |
32.26 |
Hồ chứa nước Ayun Hạ |
1990-1999 |
A |
36 |
Tràn Ôphixêrốp, TN máng phun |
1237 |
253 |
201 |
Hồ chứa nước Cam ranh |
1996 |
A |
23.21 |
Tràn thực dụng, có cửa van điều tiết |
539 |
22.1 |
19.39 |
Hồ chứa nước Đạ Tẻh |
1986-1996 |
A |
27.3 |
Tràn BTCT |
618 |
24 |
19.19 |
Hồ chứa nước Tuyền Lâm |
1982-1987 |
A |
32 |
Ngưỡng tràn đỉnh rộng, nối tiếp dốc nước, bậc nước |
500 |
10.6 |
9.6 |
Hồ chứa nước Cà Giây |
1996-2000 |
A |
25.4 |
Tràn tự do, TN bằng mũi phun |
304 |
36.63 |
29.43 |
Hồ chứa nước Sông Quao |
1988-1997 |
A |
40 |
BTCT, tiêu năng bằng mũi phun |
1058 |
73 |
67 |
Đập Tân giang |
|
E |
|
|
|
|
|
Sông Lòng Sông |
|
E |
|
|
|
|
|
Đa nhim |
|
E |
|
|
|
|
|
Hồ chứa nước Dầu Tiếng |
1981-1985 |
A |
28 |
BTCT, tiêu năng bằng mũi phun |
2800 |
1580 |
1110 |
Hồ Easoupe thượng |
2002-2005 |
A |
27 |
tràn có cửa, mũi phun |
792 |
146.94 |
135.94 |
Hồ Krong buk hạ |
2006-2010 |
A |
33 |
Tràn có cửa/ Tiêu năng mặt |
1020 |
109.3 |
95.7 |
Hồ Iamơ |
2006-2010 |
A |
32 |
Tràn có cửa/ Thực dụng + Dốc nước |
654 |
177.8 |
162.5 |
Hồ Iam'lá |
2006-2010 |
A |
38 |
Có cửa/ Dốc nước + Mũi phun |
714 |
54.15 |
48.64 |
Hồ Sông ray |
2006-2010 |
A |
35 |
Có cửa/ Dốc nước + Tiêu năng đáy |
2400 |
215 |
196.5 |
Hồ Định bình |
2003-2006 |
D |
50 |
|
|
|
|
Hồ Cửa đặt |
2004-2009 |
C |
118.5 |
Dốc nước + Tiêu năng đáy |
11594 |
1364.8 |
1070.8 |
Hồ Nước Trong |
2006-2010 |
D |
72 |
|
|
|
|
Hồ Tả trạch |
2006-2010 |
A |
56 |
|
|
|
|
Thủy điện Thác bà |
|
E |
|
|
|
|
|
Thủy điện Hòa Bình |
1979-1994 |
B |
128 |
Tràn BT 12 cửa xả mặt và 6 cửa xả đáy |
35400 |
9450 |
5600 |
Thủy điện Trị An |
1984-1991 |
A |
40 |
Đập bê tông trọng lực |
|
2765 |
2547 |
Thủy điện Ialy |
1993-2001 |
|
69 |
Tràn có cửa |
13733 |
|
779 |
Thủy điện Thác mơ |
1997 |
B |
46 |
có cửa/ dốc nước + mũi phun |
|
|
|
Thủy điện Cần đơn |
1999 |
B |
70 |
|
|
|
|
TĐ Sroc-phumieng |
2002 |
A |
31 |
Tiêu năng đáy |
|
|
|
Thủy lợi Phước hòa |
2006-2010 |
A |
28 |
có cửa / Tiêu năng đáy |
|
|
|
TĐ Hàm thuận |
1996-2001 |
B |
93.5 |
Dốc nước + mũi phun |
|
|
|
TĐ Đami |
1997-2001 |
B |
80 |
Tràn bên tự do |
|
|
|
TĐ Đại ninh |
2003-2007 |
B |
54 |
Có cửa/ Dốc nước + mũi phun |
7900 |
|
|
TĐ Plie-krong |
2004-2008 |
D |
|
|
|
|
|
TĐ Avương |
2004-2008 |
D |
72 |
có cửa + Dốc nước |
|
343.5 |
266.5 |
TĐ Qủang trị |
2003-2007 |
D |
70 |
Có cửa +Dốc nước + mũi phun |
|
|
|
TĐ Tuyên quang |
2002-2007 |
C |
92.2 |
|
|
|
|
TĐ Đồng nai 3 |
2005-2009 |
D |
108 |
có cửa + Mủi phun |
10400 |
|
|
TĐ Đồng nai 4 |
2005-2010 |
D |
128 |
có cửa + Mủi phun |
10000 |
|
|
Sêsan 3 |
|
D |
|
|
|
|
|
Sêsan 4 |
|
D |
|
|
|
|
|
Sơn la |
2006-2010 |
D |
138.1 |
|
|
9260 |
|
Bản vẽ |
2005-2009 |
D |
137 |
|
|
1800 |
|
Sông Ba hạ |
2005-2010 |
D |
50 |
|
|
349.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|